961. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 12: L1: Getting started/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
962. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8: Unit 11: L7: Lọoking back &Project/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
963. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11: L6: Skills 2/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
964. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11: L5: Skills 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
965. VŨ THỊ NGỌC
Anh 11- Unit 11: L4: Communication/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
966. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11: L3: A closer look 2/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
967. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 11: L2: A closer look 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
968. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11:L1: Getting started/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
969. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8: Unit 10: L7: Looking back&Project/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
970. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8: Unit 10: L5: Skills 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
971. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 10: L4: communication/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
972. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 10: L3: A closer look 2/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
973. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- U10: L2: A closer look 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
974. VŨ THỊ THUÂN
Unit 6: Lesson 1- Gretting started/ Vũ Thị Thuân: biên soạn; THCS Nguyên Hòa.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
975. NGUYỄN THỊ HÀ MY, TRỊNH THỊ NGA
Revision 3a: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My, Trịnh Thị Nga: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
976. NGUYỄN THỊ HÀ MY, LÊ THỊ HƯƠNG GIANG
Revision 3b: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My, Lê Thị Hương Giang: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
977. NGUYỄN THỊ HÀ MY, ĐINH THỊ BÍCH HUỆ
Unit 3: Free time activities - Lesson 8: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My, Đinh Thị Bích Huệ: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
978. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 5: Meet my family - Lesson 7: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;